Có 1 kết quả:
固定 gù dìng ㄍㄨˋ ㄉㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cố định, bất động
Từ điển Trung-Anh
(1) to fix
(2) to fasten
(3) to set rigidly in place
(4) fixed
(5) set
(6) regular
(2) to fasten
(3) to set rigidly in place
(4) fixed
(5) set
(6) regular
Bình luận 0